обнажить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обнажить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnažít' |
khoa học | obnažit' |
Anh | obnazhit |
Đức | obnaschit |
Việt | obnagiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобнажить Hoàn thành
- Xem обнажать
Tham khảo
sửa- "обнажить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)