обмякнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обмякнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmjáknut' |
khoa học | obmjaknut' |
Anh | obmyaknut |
Đức | obmjaknut |
Việt | obmiacnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобмякнуть Hoàn thành (,разг.)
- Mềm ra, trở nên mềm mại.
- (стать расслабленным) yếu đi, trở nên bạc nhược.
- перен. — (стать снисходительнее) — trở nên độ lượng hơn (rộng rãi hơn, khoan dung hơn, mềm mỏng hơn)
Tham khảo
sửa- "обмякнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)