Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

облицовка gc

  1. (Sự) Lát mặt, ốp mặt, phủ mặt.
  2. (материал) lớp mặt, đồ lát mặt, lớp ốp mặt, lớp phủ mặt.
    мраморная облицовка — lớp mặt (lớp ốp mặt) bằng cẩm thạch

Tham khảo sửa