Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обивка gc

  1. (дейттвие) [sự] bọc, phủ, bịt.
  2. (материал) vải bọc, vật liệu bọc (bịt).

Tham khảo

sửa