Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обзорный

  1. (содержащий обзор) [có tính chất] tổng quát, tổng quan.
    обзорная лекция — bài giảng tổng quát, bản thuyết trình tổng quan
  2. (позволяющий обозревать) [có thể] quan sát được, nhìn thấy được.
    обзорная позиция — vị trí có thể quan sát

Tham khảo sửa