Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обзаведение gt

  1. (Sự) Mua sắm, mua, sắm, tậu.
  2. (вещи) (thông tục) đồ đạc, dụng cụ, đồ lề.

Tham khảo sửa