обезличка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обезличка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezlíčka |
khoa học | obezlička |
Anh | obezlichka |
Đức | obeslitschka |
Việt | obedlitrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобезличка gc
- (Hiện tượng) Vô trách nhiệm cá nhân, không ai chịu trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- "обезличка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)