Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обезболивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обезболить)

  1. (В) gây tê, gây mê
  2. (роды и т. п. ) làm... không đau, làm... mất cảm giác đau.

Tham khảo

sửa