низлагать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của низлагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nizlagát' |
khoa học | nizlagat' |
Anh | nizlagat |
Đức | nislagat |
Việt | nidlagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
низлагать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: низложить) ‚(В)
- Đánh đổ, lật đổ, quật đổ, lật nhào, phế truất, phế bỏ; hạ bệ (разг. ).
- низложить монарха — đánh đổ (lật đổ, quật đổ, phế truất) nhà vua
Tham khảo sửa
- "низлагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)