низкооплачиваемый

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

низкооплачиваемый

  1. (Được trả) Lương thấp, tiền công hạ, đồng lương rẻ mạt.

Tham khảo

sửa