неяркий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неяркий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nejárkij |
khoa học | nejarkij |
Anh | neyarki |
Đức | nejarki |
Việt | neiarki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеяркий
- Không chói lọi, không sáng chói, không sáng, mờ đục.
- неяркие цвета — [những] màu sắc không chói lọi
- (перен.) Không chói lói, không nổi bật; (об описании, изображении и т. п. ) — kém sức truyền cảm.
Tham khảo
sửa- "неяркий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)