Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нефтяной

  1. (Thuộc về) Dầu mỏ, dầu lửa, dầu hỏa, dầu.
    нефтяной фонтан — giếng phun dầu mỏ
    нефтяная скважина — giếng dầu [mỏ]
    нефтяная вышка — tháp khoan dầu mỏ

Tham khảo sửa