неуютно‚в
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неуютно‚в
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neujútnov |
khoa học | neujutnov |
Anh | neuyutnov |
Đức | neujutnow |
Việt | neuiutnov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнеуютно‚в знач. сказ. безл.
- Thật là không ấm cúng, thật là không tiện nghi.
- в квартире было неуютно‚в — trong căn nhà thật là không ấm cúng
- (Д) (о неприятном чувстве) thấy khó chịu, thấy buồn rầu, thấy ngổn ngang trong dạ.
Tham khảo
sửa- "неуютно‚в", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)