неустроенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неустроенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neustrójennyj |
khoa học | neustroennyj |
Anh | neustroyenny |
Đức | neustrojenny |
Việt | neuxtroienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеустроенный
- Kém tổ chức; (неналаженный) không được thu xếp ổn thỏa, chưa được hợp ý.
- неустроенный человек — người không có địa vị (không có việc làm, sống bấp bênh)
Tham khảo
sửa- "неустроенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)