несчастье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của несчастье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesčást'e |
khoa học | nesčast'e |
Anh | neschaste |
Đức | nestschaste |
Việt | nextraxte |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнесчастье gt
- (Sự, điều) Bất hạnh, khốn khổ; (бедствие) [cơn, sự] hoạn nạn, tai họa, tai vạ; (несчастный случай) tai nạn.
- к несчастьею — rủi thay, thật là không may
- я имел несчастье — (+ инф.) — không may cho tôi phải (bị)...
Tham khảo
sửa- "несчастье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)