несостоятельный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнесостоятельный
- Vỡ nợ, không trả nợ nổi, phá sản; перен. bất lực;
- несостоятельный должник — người bị vỡ nợ, con nợ phá sản, người không trả nợ nổi
- (небогатый) nghèo túng, túng bấn, nghèo.
- (необоснованный) không căn cứ, vô căn cứ, thiêu căn cứ, thiếu cơ sở, không xác đáng.
- несостоятельная теория — hoc thuyết vô căn cứ (thiếu cơ sở, không xác đáng, bị phá sản)
Tham khảo
sửa- "несостоятельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)