несостоятельный

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

несостоятельный

  1. Vỡ nợ, không trả nợ nổi, phá sản; перен. bất lực;
    несостоятельный должник — người bị vỡ nợ, con nợ phá sản, người không trả nợ nổi
  2. (небогатый) nghèo túng, túng bấn, nghèo.
  3. (необоснованный) không căn cứ, vô căn cứ, thiêu căn cứ, thiếu cơ sở, không xác đáng.
    несостоятельная теория — hoc thuyết vô căn cứ (thiếu cơ sở, không xác đáng, bị phá sản)

Tham khảo

sửa