Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

несокрушимый

  1. Không gì phá vỡ được; (непоколебимый) không lay chuyển được, bền vững, vững chắc, vô địch.
    несокрушимая воля — ý chí sắt đá
    несокрушимый оплот мира — thành trì vững chắc của hòa bình

Tham khảo sửa