Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

несметный

  1. Vô số, nhiều vô kể, không đếm xuể.
    несметное богатство — tài sản nhiều vô kể, tiền dòng bạc chảy
    несметные сокронища — những kho báu nhiều vô kể

Tham khảo sửa