Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нескладный

  1. (неуклюжий) vụng về, không gọn gàng.
    нескладная фигура — hình thù không gọn gàng
  2. ( неудачно выраженный) không gãy gọn, không mạch lạc, rời rạc, trúc trắc
  3. (несогласованный) không ăn nhịp.
    нескладное предложение — mệnh đề không gãy gọn, câu cú không mạch lạc
  4. (неудачный) không may, trắc trở.

Tham khảo

sửa