Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нерешительный

  1. Không cương quyết, không kiên quyết, do dự, lưỡng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
    нерешительный человек — con người không kiên quyết( do dự, lưỡng lự)
    нерешительный тон — giọng nói lưỡng lự( ngập ngừng)

Tham khảo

sửa