нерешительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нерешительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerešítel'nyj |
khoa học | nerešitel'nyj |
Anh | nereshitelny |
Đức | nereschitelny |
Việt | neresitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнерешительный
- Không cương quyết, không kiên quyết, do dự, lưỡng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
- нерешительный человек — con người không kiên quyết( do dự, lưỡng lự)
- нерешительный тон — giọng nói lưỡng lự( ngập ngừng)
Tham khảo
sửa- "нерешительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)