нервировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нервировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nervírovat' |
khoa học | nervirovat' |
Anh | nervirovat |
Đức | nerwirowat |
Việt | nervirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнервировать Thể chưa hoàn thành (и сов.)
- (В) làm. . . bực mình, làm. . . khó chịu
- (раздражать) làm. . . bực tức, làm. . . tức giận, làm. . . cáu kỉnh, làm. . . cáu bẳn.
Tham khảo
sửa- "нервировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)