Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

нерасчётливый

  1. Không suy tính cẩn thận, không tính toán hơn thiệt, không chín chắn, không thận trọng, không tiết kiệm, không dè sẻn, hoang phí.

Tham khảo sửa