неравный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неравный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerávnyj |
khoa học | neravnyj |
Anh | neravny |
Đức | nerawny |
Việt | neravny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеравный
- Không bằng nhau, không ngang nhau, không cân nhau, không cân xứng, chênh lệch.
- неравные силы — những lực lượng không bằng nhau ( không ngang nhau, chênh lệch)
- неравный пасть в неравныйом бою — hy sinh trong một cuộc chiến đấu không cân sức
- неравный брак — [sự ] hôn phối không cân xứng, không xứng đôi vừa lứa
Tham khảo
sửa- "неравный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)