непроветренный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của непроветренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprovétrennyj |
khoa học | neprovetrennyj |
Anh | neprovetrenny |
Đức | neprowetrenny |
Việt | neprovetrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
непроветренный
- Không thoáng khí, không thoáng gió, không thoáng, không thông gió, bí hơi.
Tham khảo sửa
- "непроветренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)