неприветливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неприветливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprivétlivyj |
khoa học | neprivetlivyj |
Anh | neprivetlivy |
Đức | nepriwetliwy |
Việt | neprivetlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеприветливый
- Không niềm nở, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.
- неприветливый человек — con người không niềm nở (không vồn vã)
- неприветливый взгляд — cái nhìn lãnh đạm (lạnh lùng)
- (перен.) (мрачный, угрюмый) — ảm đạm, thê lương.
- неприветливая местность — nơi ảm đạm, chốn thê lương
Tham khảo
sửa- "неприветливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)