непременно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непременно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepreménno |
khoa học | nepremenno |
Anh | nepremenno |
Đức | nepremenno |
Việt | nepremenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнепременно
- Nhất định, chắc chắn, thế nào cũng, ắt, khắc.
- он непременно придёт — nhất định nó sẽ đến, thế nào nó cũng đến, nó khắc đến
Tham khảo
sửa- "непременно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)