Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

неправильно

  1. (не по правилам) [một cách] không đúng quy tắc, không bình thường.
  2. (неверно, ошибочно) [một cách] không đúng, sai, sai lầm.
    неправильно отвечать — trả lời sai (không đúng)
    неправильно информировать — thông tin sai
    неправильно произносить — phát âm sai (không đúng)

Tham khảo

sửa