неправильно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неправильно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprávil'no |
khoa học | nepravil'no |
Anh | nepravilno |
Đức | neprawilno |
Việt | nepravilno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнеправильно
- (не по правилам) [một cách] không đúng quy tắc, không bình thường.
- (неверно, ошибочно) [một cách] không đúng, sai, sai lầm.
- неправильно отвечать — trả lời sai (không đúng)
- неправильно информировать — thông tin sai
- неправильно произносить — phát âm sai (không đúng)
Tham khảo
sửa- "неправильно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)