неправдоподобие

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

неправдоподобие gt

  1. (Sự) Không giống sự thật, khó tin; (необычность) [sự] lạ thường, kỳ lạ, khác thường.

Tham khảo sửa