непостоянство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của непостоянство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepostojánstvo |
khoa học | nepostojanstvo |
Anh | nepostoyanstvo |
Đức | nepostojanstwo |
Việt | nepoxtoianxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
непостоянство gt
- (Tính) Hay thay đổi, bất thường; (изменчивый характер) tính nết bất thường, bất thường tính.
Tham khảo sửa
- "непостоянство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)