Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

непокрытый

  1. Không đậy, không che, không phủ, để hở, trần.
    с непокрытыйой головой — [đi] đầu trần, đầu không, không đội mũ, không đội nón

Tham khảo

sửa