непокрытый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непокрытый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepokrýtyj |
khoa học | nepokrytyj |
Anh | nepokryty |
Đức | nepokryty |
Việt | nepocryty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнепокрытый
- Không đậy, không che, không phủ, để hở, trần.
- с непокрытыйой головой — [đi] đầu trần, đầu không, không đội mũ, không đội nón
Tham khảo
sửa- "непокрытый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)