неповоротливый

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неповоротливый

  1. (неловкий) vụng về, vụng
  2. (медлительный) chậm chạp, chậm rì, chậm, rù rờ.

Tham khảo

sửa