непобедимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непобедимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepobedímyj |
khoa học | nepobedimyj |
Anh | nepobedimy |
Đức | nepobedimy |
Việt | nepobeđimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнепобедимый
Tham khảo
sửa- "непобедимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)