Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

неоткуда

  1. Không biết... từ đâu, không... từ nơi nào, không... đâu ra được.
    неоткуда ждать помощи — không biết chờ sự giúp đỡ từ đâu được
    неоткуда ему знать это — nó chẳng nhờ đâu mà biết được điều đó

Tham khảo sửa