неодобрительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неодобрительный

  1. Không tán thành, không đồng tình; (выражающий порицание) [có tính chất] bài bác, bài xích, phản đối.

Tham khảo

sửa