Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неоднородный

  1. (несходный) khác nhau, không giống nhau.
  2. (по составу) không đồng nhất, dị chất, tạp chủng, không thuần nhất.

Tham khảo

sửa