неоднородный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неоднородный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neodnoródnyj |
khoa học | neodnorodnyj |
Anh | neodnorodny |
Đức | neodnorodny |
Việt | neođnorođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеоднородный
- (несходный) khác nhau, không giống nhau.
- (по составу) không đồng nhất, dị chất, tạp chủng, không thuần nhất.
Tham khảo
sửa- "неоднородный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)