немногий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của немногий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemnógij |
khoa học | nemnogij |
Anh | nemnogi |
Đức | nemnogi |
Việt | nemnoghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнемногий
- Một số [ít], một vài, vài [ba], đôi, dăm [ba].
- в немногийих странах — trong một số nước, trong vài ba nước
- в немногийих словах — nói vắn tắt, tóm tắt trong vài (đôi) lời
- :
- немногийим больше — nhiều hơn... một tí, già...
- немногийим меньше — ít hơn... một tí, non...
- в знач. сущ. мн.:
- немногие — một số [ít] người, một vài người, dăm ba người
- немногийим известно — một số người đã biết
- немногийим дано... — một số người ít được...
- в значю сущ. с.:
- немногое — một số [ít] điều, đôi [ba] điều
Tham khảo
sửa- "немногий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)