некоррективный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

некоррективный

  1. Khiếm nhã, bất nhã, không lịch sự, bất lịch sự, thiếu lễ độ.
  2. (шахм.) Hớ, sai.

Tham khảo sửa