неистощимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неистощимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neistoščímyj |
khoa học | neistoščimyj |
Anh | neistoshchimy |
Đức | neistoschtschimy |
Việt | neixtosimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеистощимый
- Không bao giờ cạn; (чрезвычайно обильный) rất dồi dào, rất phong phú; перен. (безграничный) vô tận, vô cùng tận, bất tận, bất tuyệt.
- он неистощим на выдумки — anh ta rất có tài sáng chế, sáng kiến của nó thì vô tận, cậu ta là cây bày trò vui bất tuyệt
Tham khảo
sửa- "неистощимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)