Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неимущий

  1. Nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, không có của, không có tài sản, vô sản, tay trắng.
    неимущие слои населения — các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dân
    в знач. сущ. м. — người nghèo

Tham khảo

sửa