Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

нежить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Nâng niu, chiều chuộng, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, o bế.

Tham khảo

sửa