Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

недюжинный

  1. Xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, cự phách.
    недюжинный ум — trí tuệ xuất sắc
    недюжинный талант — tài năng xuất chúng, thiên tài kiệt xuất

Tham khảo

sửa