недюжинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недюжинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedjúžinnyj |
khoa học | nedjužinnyj |
Anh | nedyuzhinny |
Đức | nedjuschinny |
Việt | neđiugiinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнедюжинный
- Xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, cự phách.
- недюжинный ум — trí tuệ xuất sắc
- недюжинный талант — tài năng xuất chúng, thiên tài kiệt xuất
Tham khảo
sửa- "недюжинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)