Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

недостаточный

  1. Không đủ, chưa đủ, thiếu; (слабый, малый) ít, ít ỏi, kém.
    недостаточные запасы — dự trữ ít ỏi
    недостаточный опыт — thiếu (ít) kinh nghiệm
    недостаточные сведения — tài liệu không đầy đủ
    недостаточная причина для огорчения — không đủ lý do để phiền muộn, nguyên cớ không đáng để phiền muộn
    недостаточный глагол грам. — động từ khuyết thiếu

Tham khảo

sửa