недостаточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недостаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedostátočnyj |
khoa học | nedostatočnyj |
Anh | nedostatochny |
Đức | nedostatotschny |
Việt | neđoxtatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнедостаточный
- Không đủ, chưa đủ, thiếu; (слабый, малый) ít, ít ỏi, kém.
- недостаточные запасы — dự trữ ít ỏi
- недостаточный опыт — thiếu (ít) kinh nghiệm
- недостаточные сведения — tài liệu không đầy đủ
- недостаточная причина для огорчения — không đủ lý do để phiền muộn, nguyên cớ không đáng để phiền muộn
- недостаточный глагол — грам. — động từ khuyết thiếu
Tham khảo
sửa- "недостаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)