недозрелый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недозрелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedozrélyj |
khoa học | nedozrelyj |
Anh | nedozrely |
Đức | nedosrely |
Việt | neđodrely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнедозрелый
- Chưa chín muồi, chưa thật chín; перен. chưa trưởng thành, non nớt.
Tham khảo
sửa- "недозрелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)