Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

недоделка gc

  1. (Việc, chỗ, phần) Làm dở dang, làm chưa xong hẳn, chư hoàn thành.
    в квартире имеются недоделки — trong căn nhà có những chỗ làm dở dang ( những phần chưa hoàn thành)

Tham khảo

sửa