недаром
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недаром
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedárom |
khoa học | nedarom |
Anh | nedarom |
Đức | nedarom |
Việt | neđarom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнедаром
- (не без основания) không phải [là] vô cớ.
- он недаром так говорил — nó nói thế không phải là vô cớ, không phải là vô cớ mà nói thế
- (не без цели) không phải [là] ngẫu nhiên, không phải [là] không có lý do, khôn phải [lá] không có mục đích.
- он недаром сюда приезжал — nó đến đây không phải là không có lý do (không phải là không có mục đích), không phải ngẫu nhiên mà nó đến đây
- (не напрасно) không phải [lá] vô ích.
- недаром работал — nó đã làm việc không phải là vô ích
Tham khảo
sửa- "недаром", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)