негодование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của негодование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | negodovánije |
khoa học | negodovanie |
Anh | negodovaniye |
Đức | negodowanije |
Việt | negođovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнегодование gt
- (Sự, lòng) Công phẫn, phẫn nộ, căm phẫn, phẫn uất, nổi giận.
- привести кого-л. в негодование — làm ai nổi giận (phẫn nộ)
- с негодованим — với lòng căm phẫn (công phẫn)
Tham khảo
sửa- "негодование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)