невольный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaневольный
- (неумышленный) không cố ý, không định tâm, không chủ tâm, vô tình, bất giác
- (случайный) ngẫu nhiên, tình cờ.
- невольная ложь — điều nói sai không cố ý, điều vô tình nói sai
- невольная улыбка — nụ cười vô tình, bất giác mỉm cười
- невольный свидетель — người chứng kiến ngẫu nhiên
- (принуждённый) bị ép buộc, bị bắt buộc.
Tham khảo
sửa- "невольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)