неволить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của неволить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevólit' |
khoa học | nevolit' |
Anh | nevolit |
Đức | newolit |
Việt | nevolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
неволить Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo sửa
- "неволить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)