невнимательность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

невнимательность gc

  1. (рассеянность) đãng trí, [tính] lơ đễnh.
  2. (равнодушное отношение) [thái độ, sự] dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ, thiếu quan tâm.

Tham khảo

sửa