невесомый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невесомый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevesómyj |
khoa học | nevesomyj |
Anh | nevesomy |
Đức | newesomy |
Việt | nevexomy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневесомый
- (физ.) Không [có] trọng lượng, mất trọng lượng, phi trọng lượng.
- (перен.) Không quan trọng, không đáng kể, không có sức nặng, không vững vàng.
Tham khảo
sửa- "невесомый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)